Diễn biến chính Ipswich Town vs Fulham |
||||
Delap L. | 1-0 | 15' | ||
32' | 1-1 | Traore A. | ||
(12)↑(8)↓ | 71' | |||
72' | (16)↑(32)↓ | |||
79' | (7)↑(9)↓ | |||
(47)↑(23)↓ | 81' | |||
(16)↑(19)↓ | 81' | |||
87' | (6)↑(20)↓ | |||
87' | (8)↑(17)↓ | |||
87' | (10)↑(18)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Fulham |
||||
Ipswich Town | Fulham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
242 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
6 |
|
Ném biên |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
22 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |