
Diễn biến chính Ipswich Town vs Crystal Palace |
||||
46' | (8)↑(28)↓ | |||
59' | 0-1 | Mateta J. | ||
(10)↑(7)↓ | 66' | |||
(14)↑(12)↓ | 66' | |||
(33)↑(47)↓ | 66' | |||
76' | (55)↑(10)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 79' | |||
81' | (26)↑(27)↓ | |||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Crystal Palace |
||||
Ipswich Town | Crystal Palace | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Long pass |
|
22 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |