
Diễn biến chính Ipswich Town vs Bristol City |
||||
54' | 0-1 | Mehmeti A. | ||
(14 )↑(25 )↓ | 60' | |||
(16)↑(24)↓ | 61' | |||
(7)↑(20)↓ | 61' | |||
(21)↑(11)↓ | 61' | |||
62' | (17)↑(9)↓ | |||
Al-Hamadi A. | 1-1 | 62' | ||
(2)↑(40)↓ | 75' | |||
76' | (15)↑(21)↓ | |||
77' | 1-2 | Conway T. | ||
Chaplin C. | 2-2 | 80' | ||
Al-Hamadi A. | 86' | |||
Davis L. | 3-2 | 89' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Bristol City |
||||
Ipswich Town | Bristol City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
31 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |