
Bắt đầu: 17/01/2025 02:30
Sân: Tony Harrington
Diễn biến chính Ipswich Town vs Brighton Hove Albion |
||||
59' | 0-1 | Mitoma K. | ||
63' | (14)↑(33)↓ | |||
63' | (17)↑(11)↓ | |||
63' | (5)↑(4)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 71' | |||
(5)↑(12)↓ | 71' | |||
78' | (18)↑(9)↓ | |||
82' | 0-2 | Rutter G. | ||
(47)↑(8)↓ | 84' | |||
(27)↑(19)↓ | 84' | |||
90' | (15)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Brighton Hove Albion |
||||
Ipswich Town | Brighton Hove Albion | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
10 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |