Diễn biến chính Inter Miami CF vs Atlanta United |
||||
(4)↑(27)↓ | 57' | |||
(17)↑(22)↓ | 57' | |||
Martinez J. | 1-0 | 59' | ||
64' | (19)↑(30)↓ | |||
64' | (10)↑(18)↓ | |||
(15)↑(14)↓ | 71' | |||
71' | (20)↑(13)↓ | |||
Martinez J. | 2-0 | 75' | ||
80' | (2)↑(26)↓ | |||
Negri F. | 84' | |||
(13)↑(41)↓ | 85' | |||
(18)↑(9)↓ | 85' | |||
90' | 2-1 | Gutman A. |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Atlanta United |
||||
Inter Miami CF | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |