Số liệu thống kê Inter Manacor vs Constancia |
||||
Inter Manacor | Constancia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
67 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |