Diễn biến chính Independiente vs Racing Club |
||||
Cauteruccio M. | 1-0 | 19' | ||
38' | 1-1 | Rojas M. | ||
55' | (23)↑(6)↓ | |||
(30)↑(21)↓ | 62' | |||
(28)↑(5)↓ | 69' | |||
(29)↑(7)↓ | 69' | |||
69' | (4)↑(34)↓ | |||
69' | (22)↑(15)↓ | |||
(16)↑(34)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Independiente vs Racing Club |
||||
Independiente | Racing Club | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
257 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
29 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |