Diễn biến chính Independiente vs Estudiantes La Plata |
||||
50' | 0-1 | Rodriguez J. | ||
(36)↑(8)↓ | 57' | |||
(34)↑(30)↓ | 57' | |||
59' | (6)↑(4)↓ | |||
(29)↑(18)↓ | 76' | |||
(14)↑(28)↓ | 76' | |||
79' | (16)↑(17)↓ | |||
79' | (20)↑(10)↓ | |||
Romero Z.(OW) | 1-1 | 84' | ||
86' | 1-2 | Romero Z. |
Số liệu thống kê Independiente vs Estudiantes La Plata |
||||
Independiente | Estudiantes La Plata | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |