Số liệu thống kê IK Uppsala (W) vs Brommapojkarna (W) |
||||
IK Uppsala (W) | Brommapojkarna (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |