Diễn biến chính IK Sirius FK vs Hacken |
||||
34' | 0-1 | Oscar U. | ||
52' | 0-2 | Rygaard M. | ||
(22)↑(4)↓ | 66' | |||
(23)↑(27)↓ | 66' | |||
73' | 0-3 | Larsen L. | ||
(16)↑(28)↓ | 78' | |||
(36)↑(7)↓ | 78' | |||
(13)↑(19)↓ | 83' | |||
83' | (16)↑(27)↓ | |||
Mathisen M. | 1-3 | 86' | ||
90' | 1-4 | Traore B. |
Số liệu thống kê IK Sirius FK vs Hacken |
||||
IK Sirius FK | Hacken | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
16 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |