Số liệu thống kê Ihefu SC vs Tanzania Prisons |
||||
Ihefu SC | Tanzania Prisons | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
145 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
119 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |