Diễn biến chính IFK Varnamo vs Mjallby AIF |
||||
27' | 0-1 | Brorsson A. | ||
(19)↑(8)↓ | 46' | |||
(4)↑(3)↓ | 57' | |||
(22)↑(20)↓ | 57' | |||
63' | (9)↑(3)↓ | |||
78' | (6)↑(16)↓ | |||
78' | (10)↑(11)↓ | |||
78' | (17)↑(26)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 78' | |||
(16)↑(5)↓ | 84' | |||
90' | (12)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê IFK Varnamo vs Mjallby AIF |
||||
IFK Varnamo | Mjallby AIF | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
682 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
170 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |