
Diễn biến chính IFK Goteborg vs Mjallby AIF |
||||
(7)↑(2)↓ | 8' | |||
(11)↑(16)↓ | 54' | |||
58' | 0-1 | Stahl A. | ||
(20)↑(6)↓ | 65' | |||
73' | (17)↑(14)↓ | |||
82' | (7)↑(8)↓ | |||
82' | (12)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê IFK Goteborg vs Mjallby AIF |
||||
IFK Goteborg | Mjallby AIF | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
25 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |