Diễn biến chính IFK Goteborg vs IFK Varnamo |
||||
(10)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (14)↑(19)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 70' | |||
73' | (4)↑(8)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 83' | |||
(21)↑(8)↓ | 86' | |||
(7)↑(14)↓ | 86' | |||
90' | 0-1 | Berg M.(OW) | ||
90' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê IFK Goteborg vs IFK Varnamo |
||||
IFK Goteborg | IFK Varnamo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
27 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |