
Diễn biến chính IFK Goteborg vs Hacken |
||||
43' | (10)↑(7)↓ | |||
45' | 0-1 | Layouni A. | ||
59' | (8)↑(16)↓ | |||
59' | (17)↑(20)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 66' | |||
(7)↑(15)↓ | 77' | |||
82' | (19)↑(10)↓ | |||
82' | (3)↑(6)↓ | |||
(36)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê IFK Goteborg vs Hacken |
||||
IFK Goteborg | Hacken | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
18 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |