
Diễn biến chính Hvidovre IF vs Silkeborg |
||||
19' | 0-1 | Lind A. | ||
Thomsen T. | 1-1 | 32' | ||
(30)↑(8)↓ | 62' | |||
(15)↑(26)↓ | 62' | |||
69' | (17)↑(8)↓ | |||
69' | (23)↑(10)↓ | |||
74' | 1-2 | Adamsen T. | ||
(28)↑(9)↓ | 79' | |||
(27)↑(10)↓ | 79' | |||
(22)↑(11)↓ | 86' | |||
87' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hvidovre IF vs Silkeborg |
||||
Hvidovre IF | Silkeborg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Thử thách |
|
9 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |