
Diễn biến chính Hvidovre IF vs Lyngby |
||||
56' | (5)↑(6)↓ | |||
59' | 0-1 | Gudjohnsen A. | ||
(8)↑(22)↓ | 67' | |||
(10)↑(14)↓ | 67' | |||
(9)↑(6)↓ | 75' | |||
79' | (13)↑(7)↓ | |||
79' | (24)↑(42)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Hvidovre IF vs Lyngby |
||||
Hvidovre IF | Lyngby | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |