Số liệu thống kê Huracan (W) vs Estudiantes LP (W) |
||||
Huracan (W) | Estudiantes LP (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
113 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |