Diễn biến chính Hungary vs Lithuania |
||||
Varga B. | 1-0 | 32' | ||
46' | (17)↑(7)↓ | |||
46' | (22)↑(8)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 60' | |||
(9)↑(18)↓ | 60' | |||
63' | (3)↑(6)↓ | |||
78' | (10)↑(11)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 79' | |||
(2)↑(16)↓ | 79' | |||
Sallai R. | 2-0 | 83' | ||
86' | (21)↑(23)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Hungary vs Lithuania |
||||
Hungary | Lithuania | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
677 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |