Diễn biến chính Hull City vs Watford |
||||
8' | 0-1 | Kayembe E. | ||
Twine S. | 1-1 | 10' | ||
Philogene-Bidace J. | 60' | |||
(27)↑(24)↓ | 64' | |||
(7)↑(22)↓ | 64' | |||
65' | (7)↑(18)↓ | |||
65' | (19)↑(9)↓ | |||
74' | 1-2 | Hoedt W. | ||
(44)↑(33)↓ | 79' | |||
79' | (3)↑(12)↓ | |||
79' | (15)↑(45)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 84' | |||
90' | (24)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Hull City vs Watford |
||||
Hull City | Watford | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
651 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |