
Diễn biến chính Hull City vs Norwich City |
||||
(12)↑(44)↓ | 14' | |||
36' | 0-1 | Jonathan Rowe | ||
46' | (15)↑(30)↓ | |||
61' | (11)↑(9)↓ | |||
61' | (6)↑(26)↓ | |||
(22)↑(30)↓ | 63' | |||
82' | (16)↑(27)↓ | |||
84' | (25)↑(7)↓ | |||
(14)↑(29)↓ | 84' | |||
88' | 0-2 | Fassnacht C. | ||
Morton T. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Hull City vs Norwich City |
||||
Hull City | Norwich City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
696 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
19 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |