
Diễn biến chính Hull City vs Leeds United |
||||
Kamara A. | 1-0 | 5' | ||
46' | 1-1 | Tanaka A. | ||
62' | 1-2 | James D. | ||
66' | (25)↑(39)↓ | |||
(14)↑(48)↓ | 67' | |||
(18)↑(19)↓ | 68' | |||
72' | 1-3 | Piroe J. | ||
Joao Pedro Galvao | 2-3 | 81' | ||
Kamara A. | 3-3 | 89' | ||
90' | (19)↑(10)↓ | |||
90' | (23)↑(8)↓ | |||
(17)↑(44)↓ | 90' | |||
(41)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hull City vs Leeds United |
||||
Hull City | Leeds United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
14 |
|
Long pass |
|
22 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |