Diễn biến chính Huddersfield Town vs Stoke City |
||||
Pearson M. | 1-0 | 31' | ||
33' | 1-1 | Johnson D. | ||
(2)↑(18)↓ | 39' | |||
(15)↑(3)↓ | 46' | |||
(30)↑(14)↓ | 46' | |||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
62' | 1-2 | Wilmot B. | ||
Rudoni J. | 2-2 | 68' | ||
73' | (22)↑(20)↓ | |||
78' | (11)↑(10)↓ | |||
86' | (18)↑(6)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Stoke City |
||||
Huddersfield Town | Stoke City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
19 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |