Diễn biến chính Huddersfield Town vs Leicester City |
||||
55' | (25)↑(40)↓ | |||
67' | (9)↑(14)↓ | |||
73' | 0-1 | Mavididi S. | ||
(26)↑(11)↓ | 78' | |||
(22)↑(25)↓ | 79' | |||
84' | (17)↑(21)↓ | |||
84' | (11)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Leicester City |
||||
Huddersfield Town | Leicester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
238 |
|
Số đường chuyền |
|
573 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |