Diễn biến chính Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps |
||||
Herrera H. | 1-0 | 13' | ||
Dorsey G. | 2-0 | 44' | ||
46' | (16)↑(20)↓ | |||
46' | (11)↑(27)↓ | |||
(7)↑(32)↓ | 56' | |||
(3)↑(21)↓ | 56' | |||
68' | (29)↑(24)↓ | |||
Franco I. | 3-0 | 73' | ||
77' | (28)↑(7)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 78' | |||
Ibrahim Aliyu | 4-0 | 84' | ||
85' | (26)↑(25)↓ | |||
(35)↑(16)↓ | 86' | |||
90' | 4-1 | Sviatchenko E.(OW) |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps |
||||
Houston Dynamo | Vancouver Whitecaps | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
10 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |