Diễn biến chính Houston Dynamo vs St. Louis City |
||||
Baird C. | 1-0 | 42' | ||
60' | (11)↑(8)↓ | |||
60' | (29)↑(25)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 74' | |||
80' | (19)↑(13)↓ | |||
80' | (7)↑(12)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 81' | |||
82' | (15)↑(4)↓ | |||
87' | 1-1 | Joao Klauss | ||
(32)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs St. Louis City |
||||
Houston Dynamo | St. Louis City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |