Diễn biến chính Houston Dynamo vs Real Salt Lake |
||||
46' | (25)↑(12)↓ | |||
62' | (11)↑(16)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
69' | (8)↑(14)↓ | |||
70' | (17)↑(27)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 81' | |||
84' | (26)↑(10)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Real Salt Lake |
||||
Houston Dynamo | Real Salt Lake | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |