
Diễn biến chính Houston Dynamo vs Charlotte FC |
||||
Ibrahim Aliyu | 1-0 | 5' | ||
46' | (23)↑(15)↓ | |||
67' | (38)↑(33)↓ | |||
(27)↑(15)↓ | 68' | |||
(3)↑(11)↓ | 79' | |||
(35)↑(16)↓ | 79' | |||
79' | (37)↑(28)↓ | |||
88' | (25)↑(21)↓ | |||
(5)↑(25)↓ | 89' | |||
(17)↑(18)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Charlotte FC |
||||
Houston Dynamo | Charlotte FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
738 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |