Diễn biến chính Houston Dash (W) vs Racing Louisville (W) |
||||
| 5' | 0-1 | |||
Số liệu thống kê Houston Dash (W) vs Racing Louisville (W) |
||||
| Houston Dash (W) | Racing Louisville (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
| 416 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
| 16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
| 9 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
| 18 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
19 |
| 55 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
| 41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |