Số liệu thống kê Horitschon vs Parndorf |
||||
Horitschon | Parndorf | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
112 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |