Số liệu thống kê Honda FC vs Yokogawa Musashino |
||||
Honda FC | Yokogawa Musashino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |