Diễn biến chính Holstein Kiel vs St. Pauli |
||||
11' | 0-1 | Afolayan O. | ||
34' | 0-2 | Hartel M. | ||
36' | 0-3 | Afolayan O. | ||
(27)↑(7)↓ | 46' | |||
(16)↑(15)↓ | 46' | |||
Machino S. | 1-3 | 53' | ||
57' | 1-4 | Metcalfe C. | ||
Mees J. | 2-4 | 65' | ||
(11)↑(10)↓ | 70' | |||
72' | (16)↑(24)↓ | |||
77' | (21)↑(17)↓ | |||
Bernhardsson A. | 3-4 | 82' | ||
(29)↑(13)↓ | 84' | |||
85' | (25)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs St. Pauli |
||||
Holstein Kiel | St. Pauli | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
676 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |