
Diễn biến chính Holstein Kiel vs Schalke 04 |
||||
46' | (29)↑(23)↓ | |||
Skrzybski S. | 1-0 | 55' | ||
63' | (2)↑(5)↓ | |||
63' | (42)↑(9)↓ | |||
70' | (17)↑(41)↓ | |||
70' | (11)↑(18)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 77' | |||
(23)↑(7)↓ | 77' | |||
(3)↑(18)↓ | 84' | |||
(32)↑(8)↓ | 90' | |||
(29)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Schalke 04 |
||||
Holstein Kiel | Schalke 04 | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
539 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |