
Bắt đầu: 07/12/2024 21:30
Sân: Florian Badstubner
Diễn biến chính Holstein Kiel vs RB Leipzig |
||||
27' | 0-1 | Sesko B. | ||
(7)↑(24)↓ | 46' | |||
(10)↑(37)↓ | 62' | |||
63' | (24)↑(8)↓ | |||
63' | (16)↑(3)↓ | |||
63' | (19)↑(30)↓ | |||
69' | 0-2 | Andre Silva | ||
(11)↑(15)↓ | 74' | |||
(9)↑(18)↓ | 80' | |||
90' | (44)↑(18)↓ | |||
90' | (31)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs RB Leipzig |
||||
Holstein Kiel | RB Leipzig | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
20 |
|
Long pass |
|
20 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |