Diễn biến chính Hodonin Sardice vs Unicov |
||||
27' | 0-1 | Komenda T. | ||
49' | 0-2 | Ambrozek J. | ||
56' | 0-3 | Ambrozek J. |
Số liệu thống kê Hodonin Sardice vs Unicov |
||||
Hodonin Sardice | Unicov | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
98 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |