Số liệu thống kê HNK Gorica vs Slaven Koprivnica |
||||
HNK Gorica | Slaven Koprivnica | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |