Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce (W)<font color=#880000>(N)</font> vs INAC (W) |
||||
Mami Ueno | 1-0 | 33' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (W)(N) vs INAC (W) |
||||
Hiroshima Sanfrecce (W)<font color=#880000>(N)</font> | INAC (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |