Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce (W) vs NTV Beleza (W) |
||||
16' | 0-1 | Aoba Fujino | ||
48' | 0-2 | Kinoshita M. | ||
Mami Ueno | 1-2 | 77' | ||
Matsumoto M. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (W) vs NTV Beleza (W) |
||||
Hiroshima Sanfrecce (W) | NTV Beleza (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
125 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |