
Diễn biến chính Hillerod Fodbold<font color=#880000>(N)</font> vs Esbjerg |
||||
16' | 0-1 | Andreas Lausen | ||
26' | 0-2 | Beck J. | ||
Due Grandt M. (Assist:Markus Strom Bay) | 1-2 | 69' |
Số liệu thống kê Hillerod Fodbold(N) vs Esbjerg |
||||
Hillerod Fodbold<font color=#880000>(N)</font> | Esbjerg | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
33 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
24 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
37 |
|
Long pass |
|
36 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |