
Diễn biến chính Hibernian vs Saint Johnstone |
||||
Miller L. | 1-0 | 35' | ||
(7)↑(29)↓ | 53' | |||
66' | (15)↑(14)↓ | |||
Vente D. | 2-0 | 69' | ||
(49)↑(19)↓ | 70' | |||
(16)↑(21)↓ | 70' | |||
75' | (46)↑(8)↓ | |||
75' | (16)↑(7)↓ | |||
(4)↑(33)↓ | 81' | |||
(23)↑(9)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Saint Johnstone |
||||
Hibernian | Saint Johnstone | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |