Diễn biến chính Hibernian vs Motherwell |
||||
Maolida M. | 1-0 | 41' | ||
Boyle M. | 2-0 | 45' | ||
46' | (12)↑(11)↓ | |||
Boyle M. | 3-0 | 55' | ||
68' | (28)↑(19)↓ | |||
68' | (17)↑(2)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 68' | |||
(19)↑(9)↓ | 79' | |||
(15)↑(32)↓ | 79' | |||
86' | (24)↑(7)↓ | |||
86' | (21)↑(3)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 90' | |||
(30)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Motherwell |
||||
Hibernian | Motherwell | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
8 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |