
Diễn biến chính Hibernian vs Motherwell |
||||
Youan T. | 1-0 | 28' | ||
35' | 1-1 | Bair T. | ||
(16)↑(49)↓ | 63' | |||
64' | 1-2 | Mugabi B. | ||
(35)↑(6)↓ | 76' | |||
83' | (9)↑(24)↓ | |||
(53)↑(5)↓ | 86' | |||
(22)↑(9)↓ | 86' | |||
89' | (66)↑(12)↓ | |||
Youan T. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Motherwell |
||||
Hibernian | Motherwell | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |