
Diễn biến chính Hibernian vs Kilmarnock |
||||
Triantis N. | 1-0 | 25' | ||
31' | (6)↑(4)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 46' | |||
63' | Armstrong D. | |||
(21)↑(15)↓ | 68' | |||
71' | (19)↑(9)↓ | |||
71' | (16)↑(31)↓ | |||
72' | (18)↑(24)↓ | |||
(34)↑(23)↓ | 74' | |||
90' | (2)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Hibernian vs Kilmarnock |
||||
Hibernian | Kilmarnock | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
36 |
|
Long pass |
|
33 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |