Diễn biến chính Hibernian vs Dundee |
||||
Vente D. | 1-0 | 35' | ||
46' | (26)↑(7)↓ | |||
46' | (12)↑(44)↓ | |||
(15)↑(30)↓ | 59' | |||
59' | (15)↑(10)↓ | |||
66' | (8)↑(9)↓ | |||
67' | (23)↑(28)↓ | |||
78' | 1-1 | McCowan L. | ||
Maolida M. | 2-1 | 81' | ||
(23)↑(20)↓ | 84' | |||
(19)↑(9)↓ | 84' | |||
(4)↑(33)↓ | 89' | |||
(29)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Dundee |
||||
Hibernian | Dundee | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |