Diễn biến chính Hertha Berlin vs VfB Stuttgart |
||||
Kempf M. O. | 1-0 | 29' | ||
38' | 1-1 | Guirassy S. | ||
Niederlechner F. | 2-1 | 45' | ||
46' | (14)↑(10)↓ | |||
56' | (22)↑(17)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 64' | |||
(17)↑(14)↓ | 65' | |||
71' | (11)↑(2)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 76' | |||
(3)↑(31)↓ | 76' | |||
(40)↑(23)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs VfB Stuttgart |
||||
Hertha Berlin | VfB Stuttgart | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
607 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |