Diễn biến chính Hertha Berlin vs Preuben Munster |
||||
Scherhant D. | 1-0 | 28' | ||
35' | (7)↑(8)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
46' | (30)↑(27)↓ | |||
57' | 1-1 | Daniel Kyerewaa | ||
(24)↑(7)↓ | 58' | |||
63' | (31)↑(28)↓ | |||
79' | (18)↑(5)↓ | |||
79' | (21)↑(20)↓ | |||
87' | 1-2 | Torge Paetow | ||
(20)↑(41)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Preuben Munster |
||||
Hertha Berlin | Preuben Munster | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
11 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |