Số liệu thống kê Herfolge Boldklub Koge(N) vs AB Copenhagen |
||||
Herfolge Boldklub Koge<font color=#880000>(N)</font> | AB Copenhagen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |