
Diễn biến chính Heracles Almelo vs NEC Nijmegen |
||||
24' | 0-1 | Ogawa K. | ||
(35)↑(4)↓ | 46' | |||
(7)↑(24)↓ | 56' | |||
(9)↑(17)↓ | 56' | |||
Hansson E. | 1-1 | 61' | ||
65' | (6)↑(10)↓ | |||
65' | (2)↑(28)↓ | |||
Ouahim A. | 2-1 | 74' | ||
79' | (9)↑(14)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 85' | |||
(12)↑(29)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs NEC Nijmegen |
||||
Heracles Almelo | NEC Nijmegen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |