Bắt đầu: 03/11/2024 01:45
Sân: Jochem Kamphuis
Diễn biến chính Heracles Almelo vs NAC Breda |
||||
De Keersmaecker B. | 1-0 | 39' | ||
62' | (2)↑(14)↓ | |||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
De Keersmaecker B. | 2-0 | 63' | ||
68' | (39)↑(8)↓ | |||
68' | (19)↑(77)↓ | |||
68' | (9)↑(10)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 71' | |||
(10)↑(5)↓ | 82' | |||
(26)↑(13)↓ | 82' | |||
(23)↑(8)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs NAC Breda |
||||
Heracles Almelo | NAC Breda | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
17 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |