Diễn biến chính Heracles Almelo vs Almere City FC |
||||
19' | 0-1 | Cathline Y. | ||
35' | 0-2 | Thomas Robinet | ||
(17)↑(5)↓ | 46' | |||
(3)↑(12)↓ | 46' | |||
(44)↑(29)↓ | 46' | |||
Hornkamp J. | 1-2 | 48' | ||
59' | Thomas Robinet | |||
(4)↑(27)↓ | 59' | |||
64' | (27)↑(6)↓ | |||
64' | (20)↑(17)↓ | |||
Hrustic A. | 2-2 | 65' | ||
70' | (21)↑(22)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 84' | |||
87' | (7)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Almere City FC |
||||
Heracles Almelo | Almere City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |